Mỗi kho bên thứ 3 có quy tắc đặt tên không nhất quán cho mã SKU, nếu mã SKU hàng hóa không đáp ứng được quy tắc của kho bên thứ 3 đó, thao tác đẩy hàng tồn kho sẽ thất bại. Do đó, bạn hãy chỉnh sửa mã SKU theo quy tắc đặt tên của các kho bên thứ 3, quy tắc đặt tên mã SKU của các kho bên thứ 3 như sau:
Quy tắc đặt tên mã SKU: Số lượng ký tự ≤ 50, chỉ hỗ trợ con số, chữ cái và ký tự đặc biệt -.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (3 - 32) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái và các ký hiệu đặc biệt - _ . + *.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái và các ký hiệu đặc biệt như ký tự khoảng trống( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái và các ký hiệu đặc biệt như “-”, “_”.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 20) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như “-”.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 30) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (≤ 190) , hỗ trợ tất cả ký tự ngoài trừ dấu cách.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (1 - 190) , hỗ trợ tất cả ký tự ngoài trừ dấu cách.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 100) , hỗ trợ tất cả ký tự ngoài trừ tiếng trung̣̣ ̣( bao gồm ngôn ngữ khác). Xin lưu ý không thể có dấu cách trước và sau mã SKU. Chỉ cho phép có dấu cách ở giữa văn bản.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (1 - 64) , hỗ trợ chữ cái tiếng Anh (chữ hoa và chữ thường), con số, hỗ trợ các chữ cái hoặc con số kèm dấu cách, Ký tự đặc biệt ví dụ như ( _ )( - )(#)(*)(=),không hỗ trợ & < >.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như ( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như ( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như ( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và các ký hiệu đặc biệt như ( ) _ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự ≤ 255 , chỉ hỗ trợ ký tự đặc biệt utf-8, không hỗ trợ tiếng trung.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (1 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và ký hiệu đặc biệt - .
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (1 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái viết hoa(A-Z)và ký hiệu đặc biệt - _ /.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (1 - 64) , hỗ trợ con số, chữ cái.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 20) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và ký hiệu đặc biệt - .
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 50) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và ký hiệu đặc biệt ( )\ . - * + #.
Quy tắc đặt tên mã SKU: Phạm vị số lượng ký tự (2 - 20) , chỉ hỗ trợ con số, chữ cái (A-Z/a-z)và ký hiệu đặc biệt - .
Quy tắc đặt tên mã SKU và mô tả: Phạm vị số lượng ký tự (1 - 64) , hỗ trợ ký hiệu UTF-8 chẳng hạn như: tiếng trung, con số, chữ cái (A-Z/a-z)và dấu cách, nhưng không hỗ trợ ký hiệu đặc biệt chẳng hạn như Biểu tượng cảm xúc.